Có 2 kết quả:
干群 gàn qún ㄍㄢˋ ㄑㄩㄣˊ • 幹群 gàn qún ㄍㄢˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cadres and masses
(2) party officials and ordinary people
(2) party officials and ordinary people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cadres and masses
(2) party officials and ordinary people
(2) party officials and ordinary people
Bình luận 0